Bảng giá

CHI PHÍ 1 ĐƠN HÀNG ORDER BAO GỒM:

Giá niêm yết trên web

Phí đặt hàng

Phí ship Trung Quốc

Phí vận chuyển

Trong đó:
Giá niêm yết trên web: là giá niêm yết trên link sản phẩm khách hàng lựa chọn x tỷ giá NDT
Phí đặt hàng: là phí mua hàng hộ, kiểm đếm hàng hóa, đảm bảo hàng đúng sự lựa chọn khách yêu cầu và khiếu nại shop Trung Quốc nếu sai sót
Phí ship Trung Quốc: là cước vận chuyển nội địa Trung Quốc từ nhà cung cấp sản phẩm đến kho của NGUỒN HÀNG 247 tại Trung Quốc
Phí vận chuyển: là cước vận chuyển hàng từ kho Quảng Châu của kho NGUỒN HÀNG 247 tại Trung Quốc về kho của NGUỒN HÀNG 247 tại Việt Nam

 

CHI PHÍ 1 ĐƠN HÀNG KÝ GỬI BAO GỒM:

Phí ship Trung Quốc

Phí vận chuyển

 

 

 

Trong đó:
Phí ship nội địa Trung Quốc: là cước vận chuyển nội địa Trung Quốc từ nhà cung cấp sản phẩm đến kho của
NGUỒN HÀNG 247 tại Trung Quốc
Phí vận chuyển: là cước vận chuyển hàng từ kho Quảng Châu của kho NGUỒN HÀNG 247 tại Trung Quốc về kho của
NGUỒN HÀNG 247 tại Việt Nam

 

1. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ MUA HÀNG

Là phí dịch vụ giao dịch mà khách hàng trả cho NGUỒN HÀNG 247 để NGUỒN HÀNG 247 thực hiện giao dịch mua hàng theo
yêu cầu của khách hàng

GIÁ TRỊ MUA HÀNG% PHÍ DỊCH VỤ
> 100 triệu1%
> 20tr đến 100 triệu2%
> 2tr đến 20 triệu2.5%
<= 2 triệu3%

Phí dịch vụ tối thiểu một đơn hàng là 9.000 VND

2. PHÍ SHIP TRUNG QUỐC

Các chi phí phải trả cho đơn vị vận chuyển nội địa Trung Quốc để vận chuyển hàng hóa từ địa điểm bán tới kho của NGUỒN HÀNG
247 tại Trung Quốc

Loại HìnhMô Tả
Chuyển phát nhanh thông thườngKg đầu dựa vào quy định của nhà cung cấp trên trang Taobao hoặc AlibabaKg tiếp theo nếu nhà cung cấp thuộc tỉnh Quảng Đông là 14,080 VND, tỉnh khác là 28,160 VND
Chuyển phát nhanh siêu tốcKg đầu dựa vào quy định của nhà cung cấp trên trang Taobao hoặc AlibabaMỗi 0.5kg tiếp theo là 17,600 VND/kg
Chuyển phát thường bằng oto tảiMỗi kg 3,520 VND/kg + 246,400 VND/đơn hàng

3. PHÍ VẬN CHUYỂN QUỐC TẾ

(Thay đổi bảng giá mới được áp dụng cho các kiện hàng về kho Trung Quốc từ ngày 15/05/2025)

3.1 Phí vận chuyển trọn gói

Trọng Lượng ( Tính/Kg)Hà NộiTP Hồ Chí Minh
>100kgLiên hệLiên hệ
30->100kg22.000đ30.000đ
10->30kg23.000đ31.000đ
0->10kg24.000đ32.000đ
Khối Lượng (tính/m3)Hà NộiTP Hồ Chí Minh
> 20m3Liên hệLiên hệ
10m3 -> 20m32.700.000đ3.100.000đ
5m3 -> 10m33.100.000đ3.500.000đ
< 5m33.300.000đ3.700.000đ

Xem thêm chính sách chi tiết vận chuyển tại đây !

3.2 Phí vận chuyển chính ngạch

Tổng phí nhập khẩu = Phí dịch vụ + Phí vận chuyển + Thuế nhập khẩu (nếu có) + Thuế VAT
 
Trọng lượng (Kg)Phí dịch vụ (Giá trị hàng hóa)Hà NộiTP. Hồ Chí Minh
> 500kg2%Liên hệLiên hệ
> 200kg -> 500kg2%7.000đ13.000đ
> 100kg -> 200kg2%8.000đ14.000đ
< 100 kg2% + 100,000 đ (phí mở tờ khai / 1 mã hàng)10,000 đ16,000 đ

Khối lượng (m3)Phí dịch vụ (Giá trị hàng hoá)Hà NộiTp.Hồ Chí Minh
> 20m32%Liên hệLiên hệ
> 10 -> 20m32%1.200.000đ1.800.000đ
> 5 -> 10m32%1.300.000đ1.900.000đ

4. PHÍ KIỂM ĐẾM

Đây là khoản phí tùy chọn, quý khách nên dùng để đảm bảo hàng hóa quý khách nhập về đúng mẫu mã số lượng.

Số LượngMức Giá (VNĐ)/ 1 Sản Phẩm
501-10000 sản phẩm1,000đ
101-500 sản phẩm1,500đ
11-100 sản phẩm2,000đ
3-10 sản phẩm3,500đ
1-2 sản phẩm5,000đ

5. PHÍ ĐÓNG GỖ

Đây là khoản phí tùy chọn, quý khách nên dùng nếu hàng hóa của quý khách dễ vỡ, dễ bị bóp méo.

Trọng LượngKg đầu tiênKg tiếp theo
Phí đóng kiện70,000đ3,500đ

Khối LượngPhí đóng kiện
<= 0.01m3 70,000đ
Từ 0.01m3 đến <= 0.1m370,000đ/0.01m3 đầu tiên +15,000đ/0.01m3 tiếp theo
Từ 0.1m3 đến 1m3205,000đ/0.1m3 đầu tiên + 50,000đ/0.1m3 tiếp theo
> 1m3 655,000đ/1m3

6. PHÍ CHỐNG SỐC

TênKg đầuKg tiếp theo
Phí28,160 VND 5,280 VND

7. CẤP ĐỘ THÀNH VIÊN

Cấp độTổng giá trị giao dịchChiết khấu phí giao dịchChiết khấu phí vận chuyển% đặt cọc
5,000,000,000đ - 50,000,000,000đ15 %10 % 50 %
1,000,000,000đ - 5,000,000,000đ10 %5 %60 %
500,000,000đ - 1,000,000,000đ8 %3 %75 %
100,000,000đ - 500,000,000đ5 %1 %85 %
0đ - 100,000,000đ%%90 %
1800 6963